customs wharf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customs wharf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customs wharf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customs wharf.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customs wharf

    * kinh tế

    bến tàu hải quan