customs receipt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
customs receipt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customs receipt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customs receipt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
customs receipt
* kinh tế
biên lai hải quan
Từ liên quan
- customs
- customs area
- customs boat
- customs bond
- customs code
- customs duty
- customs fees
- customs laws
- customs pass
- customs seal
- customs shed
- customs tare
- customshouse
- customs agent
- customs clerk
- customs court
- customs depot
- customs entry
- customs house
- customs quota
- customs union
- customs value
- customs wharf
- customs agency
- customs bureau
- customs cartel
- customs notice
- customs office
- customs papers
- customs permit
- customs police
- customs policy
- customs regime
- customs report
- customs tariff
- customs barrier
- customs deposit
- customs invoice
- customs officer
- customs praiser
- customs receipt
- customs release
- customs service
- customs station
- customs warrant
- customs (the...)
- customs attorney
- customs autonomy
- customs boundary
- customs drawback