customs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

customs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm customs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của customs.

Từ điển Anh Việt

  • customs

    * danh từ số nhiều

    thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu

    to pay customs on something: đóng thuế nhập khẩu cái gì

    cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan

    The Customs have found heroin hidden in freight: Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng

    customs officer: cán bộ hải quan

    customs duty: thuế hải quan

    customs formalities: thủ tục hải quan

    a customs check/search: cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan

    how long does it take to get through customs?: làm thủ tục hải quan mất bao lâu?

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • customs

    * kinh tế

    hải quan

    * kỹ thuật

    hải quan

    điện:

    thuế hải quan

Từ điển Anh Anh - Wordnet