usance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
usance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm usance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của usance.
Từ điển Anh Việt
usance
/'ju:z ns/
* danh từ
(thưng nghiệp) thời hạn tr hối phiếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
usance
* kinh tế
kỳ hạn hối phiếu
kỳ hạn hối phiếu (thường là 30 ngày)
lãi suất
thời hạn hối phiếu
thực lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
usance
the period of time permitted by commercial usage for the payment of a bill of exchange (especially a foreign bill of exchange)
Similar:
consumption: (economics) the utilization of economic goods to satisfy needs or in manufacturing
the consumption of energy has increased steadily
Synonyms: economic consumption, use, use of goods and services
custom: accepted or habitual practice
Synonyms: usage