use nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

use nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm use giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của use.

Từ điển Anh Việt

  • use

    /ju:s/

    * danh từ

    sự dùng; cách dùng

    to put to use: đưa ra dùng

    in common use: thường dùng

    in use: được dùng, thông dụng

    out of use: không dùng nữa

    quyền dùng, quyền sử dụng

    to have the use of something: được quyền dùng cái gì

    năng lực sử dụng

    to lose the use of one's eyes: mất năng lực sử dụng con mắt

    thói quen, tập quán

    in these cases use is the best guide: trong những trường hợp này theo thói quen là tốt nhất

    sự có ích; ích lợi

    to be of use for: có ích cho, dùng được cho

    to have no further use for: không dùng làm gì nữa, không cần đến nữa

    (tôn giáo) lễ nghi

    (pháp lý) quyền hoa lợi

    * ngoại động từ

    dùng, sử dụng

    to use something: dùng vật gì

    to be used for: được dùng để

    dùng, áp dụng, lợi dụng

    to use every means: dùng đủ mọi cách

    to use one's opportunities: lợi dụng c hội

    to use someone: lợi dụng ai

    tiêu dùng, tiêu thụ

    to use up all one's provisions: dùng hết lưng ăn để dành

    đối xử, đối đ i, ăn ở

    use others as you would have them use you: h y đối xử người khác như mình muốn họ đối xử với mình

    (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay

    it used to be said that: trước kia người ta thường nói rằng

    there used to be a house here: trước kia ở đây có một ngôi nhà

    he usedn't to drink; (mỹ) he didn't use to drink: trước kia nó không quen uống rượu

    to use up

    dùng cho đến hết tiệt

    tận dụng (những cái còn thừa)

    dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)

  • use

    dùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • use

    * kinh tế

    cách dùng

    cách sử dụng

    dùng

    giá trị có ích

    quyền hoa lợi

    sự quen dùng

    sự sử dụng

    tính có ích

    * kỹ thuật

    dùng

    sử dụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • use

    the act of using

    he warned against the use of narcotic drugs

    skilled in the utilization of computers

    Synonyms: usage, utilization, utilisation, employment, exercise

    a particular service

    he put his knowledge to good use

    patrons have their uses

    (law) the exercise of the legal right to enjoy the benefits of owning property

    we were given the use of his boat

    Synonyms: enjoyment

    put into service; make work or employ for a particular purpose or for its inherent or natural purpose

    use your head!

    we only use Spanish at home

    I can't use this tool

    Apply a magnetic field here

    This thinking was applied to many projects

    How do you utilize this tool?

    I apply this rule to get good results

    use the plastic bags to store the food

    He doesn't know how to use a computer

    Synonyms: utilize, utilise, apply, employ

    take or consume (regularly or habitually)

    She uses drugs rarely

    Synonyms: habituate

    use up, consume fully

    The legislature expended its time on school questions

    Synonyms: expend

    seek or achieve an end by using to one's advantage

    She uses her influential friends to get jobs

    The president's wife used her good connections

    habitually do something (use only in the past tense)

    She used to call her mother every week but now she calls only occasionally

    I used to get sick when I ate in that dining hall

    They used to vacation in the Bahamas

    Similar:

    function: what something is used for

    the function of an auger is to bore holes

    ballet is beautiful but what use is it?

    Synonyms: purpose, role

    consumption: (economics) the utilization of economic goods to satisfy needs or in manufacturing

    the consumption of energy has increased steadily

    Synonyms: economic consumption, usance, use of goods and services

    habit: (psychology) an automatic pattern of behavior in reaction to a specific situation; may be inherited or acquired through frequent repetition

    owls have nocturnal habits

    she had a habit twirling the ends of her hair

    long use had hardened him to it

    manipulation: exerting shrewd or devious influence especially for one's own advantage

    his manipulation of his friends was scandalous

    practice: avail oneself to

    apply a principle

    practice a religion

    use care when going down the stairs

    use your common sense

    practice non-violent resistance

    Synonyms: apply