used-car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
used-car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm used-car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của used-car.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
used-car
a car that has been previously owned; not a new car
Synonyms: secondhand car
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).