role nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

role nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm role giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của role.

Từ điển Anh Việt

  • role

    /roul/ (rôle) /roul/

    * danh từ

    vai, vai trò

    to play the leading role: thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • role

    normal or customary activity of a person in a particular social setting

    what is your role on the team?

    Similar:

    function: the actions and activities assigned to or required or expected of a person or group

    the function of a teacher

    the government must do its part

    play its role

    Synonyms: office, part

    character: an actor's portrayal of someone in a play

    she played the part of Desdemona

    Synonyms: theatrical role, part, persona

    function: what something is used for

    the function of an auger is to bore holes

    ballet is beautiful but what use is it?

    Synonyms: purpose, use