function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
function
/'fʌɳkʃn/
* danh từ
chức năng
procreative function: chức năng sinh sản
((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm
the functions of a judge: nhiệm vụ của quan toà
buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng
(toán học) hàm, hàm số
(hoá học) chức
* nội động từ+ (functionate) /'fʌɳkʃneit/
hoạt động, chạy (máy)
thực hiện chức năng
function
(Tech) hàm (số); cơ năng, chức năng, công năng/dụng, tác dụng; vận hành, thao tác
Function
(Econ) Hàm số.
+ Một công thức toán học cụ thể hoá mối liên hệ giữa các giá trị của một tập hợp các biến độc lập xác định giá trị các biến phụ thuộc.
function
hàm, hàm số; chức năng // tác dụng, vận hành
f. of bounded variation hàm có biến phân bị chặn
f. of a complex(real) variable hàm biến số phức thực
f. of concentration (thống kê) hàm tập trung
f. of dispersion (toán kinh tế) hàm phân tán
f. of exponential type hàm kiểu mũ
f. of finite genus (giải tích) hàm có giống hữu hạn
f. of f. hàm của hàm, hàm hợp
f. of infinite type hàm kiểu vô hạn, hàm kiểu cực đại
f. of limited variation hàm có biến phân bị chặn
f. of maximun type hàm kiểu cực đại, hàm kiểu vô hạn
f. of minimum type (giải tích) hàm kiểu cực tiểu
f. of position hàm vị trí
f. of random variable (xác suất) hàm cuả biến ngẫu nhiên
f. of singularities (giải tích) hàm các điểm kỳ dị, thành phần kỳ dị
f. of support hàm tựa
absolutely additive set f. hàm tuyệt đối cộng tính
absolute monotonic f. hàm đơn điệu tuyệt đối
acylic f. hàm không tuần hoàn, hàm phi xilic
adjustment f. (thống kê) đặc trưng của tập hợp thống kê
algebraic(al) f. hàm đại số
alternate f. (đại số) hàm thay phiên
analytic(al) f. hàm giải tích
antihyperbolic f. s. hàm hipebolic ngược
antitrigonometric f. hàm lượng giác ngược
arc-hyperbolic f.s hàm hipebolic ngược
area f. hàm xác định diện tích (trong không gian Mincopxki)
arithmetric f. hàm số học
associated integral f. hàm nguyên liên đới
asympotic distribution f. hàm phân phối tiệm cận
atomic set f. hàm tập hợp nguyên tử
automorphic f. hàm tự đẳng cấu
beta f. hàm bêta
bicomplex f. hàm song phức
bicontinuous f. hàm song liên tục
biharmonic f. hàm song điều hoà
bijective f. hàm song ánh
bilinear f. hàm song tuyến tính
Boolean f. hàm Bun
bounded f. hàm bị chặn
bounded set f. hàm tập bị chặn
carries f. hàm mang
characteristic f. hàm đặc trưng
circular cylinder f. hàm trụ tròn
circular cylindrial wave f. hàm sóng trụ tròn
circulary symmetric f. hàm đối xứng tròn
class f. hàm lớp
closure f. hàm đóng
close-to-convex f. hàm gần lồi
combinable f. hàm hợp được
comparable f. hàm so sánh được
complementary f. hàm bù (nghiệm đực biệt của một phương trình vi
phân tuyến tính không thuần nhất)
complementary error f. hàm sai bù
complete analytic f. hàm giải tích đầy đủ
completely additive set f. (giải tích) hàm tập hợp cộng tính hoàn toàn
completely defined f. (logic học) hàm xác định khắp nơi
complex f. hàm số phức
complex velocity f. hàm vận tốc phức
composite f. (giải tích) hàm hợp
computable f. (logic học) hàm tính được
concave f. hàm lõm
confluent hypergeometric f. (giải tích) hàm siêu bội suy biến
conical f. hàm cônic
conjugate f.s hàm liên hợp
conjugate harmonic f.s (giải tích) hàm điều hoà liên hợp
content f. hàm dung tích
contiguous hypergeometric f.s hàm siêu bội tiệm cận
continuous f. hàm liên tục
control f. hàm kiểm tra
control-allowable f. hàm điều khiển cho phép
convex f. hàm lồi
coordinate f. hàm toạ độ
cost f. hàm giá (trị)
countable additive set f. hàm tập hợp cộng tính đếm được
covariance f. hàm hiệp phương sai
criterion f. hàm tiêu chuẩn
cumulant generating f. (xác suất) hàm sinh tích luỹ
cumulative frequency f. hàm tần số tích luỹ
cyclotomic f. hàm chia vòng tròn
cylindrical f.s hàm trụ hàm Betsen
decision f. (thống kê) hàm quyết định
decreasing f. hàm giảm
demand f. (thống kê) hàm nhu cầu
density f. hàm mật độ, mật độ phân phối
derived f. hàm dẫn suất
determining f. (giải tích) hàm xác định
developable f. hàm khai triển được
differentiable f. hàm lấy vi phân được
digamma f. hàm đigama
discontinuous f. (giải tích) hàm gián đoạn
discriminant f.(thống kê) hàm phân biệt
disspation f. hàm tiêu tán
distance f. hàm khoảng cách
distribution f. hàm phân phối
dominant f. hàm số trội
doubly periodic f. hàm song tuần hoàn
drriving f. hàm đầy
elementary f. hàm sơ cấp
elementary symmetric f. hàm đối xứng có bản
elementary transcendental f. hàm siêu việt sơ cấp
elliptic(al) f. hàm eliptic
elliptic(ai) cylinder f. hàm trụ eliptic
elliptic modular f. hàm môđunla eliptic
energy f. hàm năng lượng
entrire f. (giải tích) hàm nguyên
entrire f. of zero type hàm nguyên loại cực tiểu
entrire rational f. hàm hữu tỷ nguyên
envolope f. hàm bao
equimeasurable f. hàm đồng đẳng đo được
eror f. hàm sai số, hàm độ sai, tích phân xác suất sai số (y=erfx, y=erfcx,
y=erfix)
even f. hàm chẵn
expenditure f. hàm chi phí
explicit f. hàm hiện
expomential f. hàm mũ
factorable f. hàm nhân tử hoá được
factorial f. hàm giai thừa
finite f. hàm hữu hạn
flow f. (giải tích) hàm dòng
force f. thế vị, hàm lực
forcing f. hàm cưỡng bức
free f. hàm tự do
frequency f. hàm tần số
frequency distribution f. hàm mật độ, mật độ phân phối
gamma f. hàm gama
general recursive f. hàm đệ quy toàn phần
generating f. hàm sinh
Hamiltonian f. (vật lí) hàm Haminton
harmonic f. hàm điều hoà
holomorphic f. hàm chỉnh hình, hàm giải tích
homogeneous f. hàm thuần nhất
homographic f. hàm đơn ứng
hyperbolic f. (giải tích) hàm hypebolic
hyperbolic inverse f. hàm hypebolic ngược
hyperconical f. hàm siêu nón
hyperelliptic f. hàm siêu eliptic
hypergeometric f. hàm siêu bội
hyperharmonic f. hàm siêu điều hoà
implicit f. hàm ẩn
impulse f. hàm xung
incomplete beta f. (giải tích) hàm bêta khuyết
incomplete gamma f. (giải tích) hàm gama khuyết
incomplete defined f. (logic học) hàm xác định không hoàn toàn
increasing f. hàm tăng
independent f.s (giải tích) hàm độc lập
indicator f. hàm chỉ tiêu của hàm nguyên
initial f. (logic học) nguyên hàm
injective f. hàm đơn ánh
integrable f. (giải tích) hàm khả tích
integral f. of mean tyoe (giải tích) hàm nguyên loại chuẩn tắc
integral algebraic f. hàm đại số nguyên
integral transcendental f. hàm siêu việt nguyên
interior f. (giải tích) hàm trong
interval f. (giải tích) hàm khoảng cách
inverse f. (giải tích) hàm ngược
inverse circular f. hàm vòng ngược, hàm lượng giác ngược
inverse hyperbolic f. hàm hypebolic ngược
inverse trigonometric f. hàm lượng giác ngược, hàm vòng ngược
irrational f. hàm vô tỷ
iterated f. hàm lặp
iterative impedance f. hàm tổng trở lặp
jum f. (điều khiển học) hàm bước nhảy
kernel f. (giải tích) hàm hạch
known f. hàm đã biết
lacunary f. hàm tổng
Lagrangian f. (vật lí) hàm Lagrăng, thế động lực
lifting f. hàm nâng
limited f. hàm bị chặn
linear f. hàm tuyến tính
linear integral f. hàm nguyên tuyến tính
locally constant f. hàm hằng địa phương
logarithmic f. hàm lôga
logarithmic trigonometric f. hàm lôga lượng giác
logarithmically convex f. hàm có lôga lồi
logical f. (logic học) hàm lôgic
logistic f. (toán kinh tế) hàm lôgittic
loss f. hàm tổn thất
many-valued f. (giải tích) hàm đa trị
mapping f. (giải tích) hàm ánh xạ
measure f. (giải tích) độ đo
measurable f. hàm đo được
meromorphic f. (giải tích) hàm phân hình
metaharmonic f. hàm mêta điều hoà
minimal f., minimun f. hàm cực tiểu
modular f. hàm môđunla
moment generating f. hàm sinh các mômen
monodrome f. hàm đơn đạo
monogenic analytic f. (giải tích) hàm giải tích đơn diễn
monogenic f. of complex variable (giải tích) hàm biến phức đơn diễn
monotone f. (giải tích) hàm đơn điệu
multiform f. hàm đa trị
multilinear f. hàm đa tuyến tính
multiple f. hàm bội
multiple valued f. hàm đa trị
multiplicative f. hàm nhân tính
multivalent f. hàm đa diệp
multivalued f. hàm đa trị
natural trigonometrical f. hàm lượng giác tự nhiên
negatively infinite f. hàm âm lớn vô hạn
non-analytic f. hàm không giải tích
non-differentiable f. hàm không khả vi
nn-negative additive f. hàm cộng tính không âm
non-periodic f. hàm không tuần hoàn
non-uniform f. hàm không đơn trị
normal f. hàm chuẩn tắc
normalized orthogonal f.s hàm trực giao chuẩn hoá
null f. hàm không
numerical f. hàm bằng số
objective f. (lý thuyết trò chơi) hàm mục tiêu
odd f. hàm lẻ
one-valued f. (giải tích) hàm đơn trị
operator f. hàm toán tử
order f. hàm thứ tự
orthogonal f.s. hàm trực giao
oscillating f. hàm dao động
parabolic(al) cylinder f. hàm trụ parabolic
partial f. hàm bộ phận
partial recursive f. hàm đệ quy bộ phận
partition f. hàm phân hoạch
pattern f. hàm sơ đồ (dùng để tính các bản bất biến)
periodie f. hàm tuần hoàn
p-harmonic f. hàm p- điều hoà
phase f. hàm pha
phi f. hàm phi (của Ơle)
piecewise continuous f. hàm liên tục từng mảnh
piecewise regular f. hàm chính quy từng mảnh
plurisubharmonic f. hàm đa điều hoà dưới
point f. (giải tích) hàm điểm
polygonal f. hàm đa giác
polyharmonic f. hàm đa điều hoà
possibility f. hàm khả năng
positive f. hàm dương
positive definite energy f. hàm năng lượng xác định dương
positive real f. hàm thực dương
positively infinite f. hàm dương lớn vô hạn
potential f. thế vị, hàm lực, đa điều hoà
power f. (thống kê) hàm lực lượng
primitive f. hàm nguyên thuỷ
propagation f. hàm truyền
propositional f. hàm mệnh đề
pseudoanalytic f. hàm giả giải tích
pseudo-periodic f. hàm giả tuần hoàn
purely discontinuous set f. hàm tập hợp thuần gián đoạn
quasi-nanlytic f. hàm tựa eliptic
quasi-periodic f. hàm tựa tuần hoàn
quaternion f. hàm quatenion
radical f. hàm căn
random f. (xác suất) hàm ngẫu nhiên
randomized decision f. hàm quyết định đã ngẫu nhiên hoá
rational f. hàm hữu tỷ
rational fractional f. hàm phân hữu tỷ
rational integral f. hàm nguyên hữu tỷ
reactance f. hàm điện kháng
real-valued f.(giải tích) hàm lấy giá trị thực
reciprocal f. hàm thuận nghịch
recursive f. hàm đệ quy
reduced characteristic f. hàm đặc trưng rút gọn
regular f. hàm đều
regular f. of a complex variable hàm biến phức đều
relate f.s các hàm phụ thuộc
remainder f. hàm các số dư
ring f. hàm vành
risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm
saddle f. hàm yên ngựa
schlicht f. hàm (giải tích) đơn diệp
self-impedance f. hàm tự trở
semi-continuous f. hàm nửa liên tục
sequential risk f.(thống kê) hàm mạo hiểm liên tiếp
set f. (giải tích) hàm tập hợp
signal f. hàm dấu, hàm xicnum
simple (analytic) f. hàm (giải tích) đơn diệp
single-valued f. hàm đơn trị
singly periodic f. hàm tuần hoàn đơn
singular f. hàm kỳ dị
sinusoidal f. hàm sin
slope f. hàm dốc
smooth f. (thống kê) hàm trơn, hàm được bình dị
source f. hàm nguồn, hàm Grin
spectral f. hàm phổ
spherical wave f. hàm sóng cầu
spheroidal wave f. hàm sóng phỏng cầu
square-integrable f. hàm có bình phương khả tích
step f. (giải tích) hàm bậc thang; (điều khiển học) xác suất chuyển tiếp
stored energy f. hàm biến dạng năng lượng
stream f. hàm dòng
stress f. hàm ứng suất
stroke f. (logic học) hàm Sefơ
subharmonic f. hàm siêu điều hoà
supply f. (thống kê) hàm cung cấp
symmetric(al) f. (giải tích) hàm đối xứng
temperate f. hàm tăng chậm
temperature f. (giải tích) hàm nhiệt độ
test f. (thống kê) hàm (tiêu) chuẩn
tetrahedral f. hàm tứ diện
totally additive set f. hàm tập hợp hoàn toàn cộng tính
transcendental f. hàm siêu việt
transfer f. hàm truyền
trial f. (giải tích) hàm cơ sở (thuộc không gian cơ sở)
trigonometric(al) f.s hàm lượng giác
triply periodic f. hàm tam tuần hoàn
truth f. (logic học) hàm đúng
typically-real f. (giải tích) hàm thực điển hình
unbounded f. (giải tích) hàm không bị chặn
uniform f. hàm đơn trị
uniformly best desision f. (thống kê) hàm quyết định tốt đều nhất
unit step f. hàm bậc thang đơn vị
univalent f. (giải tích) hàm đơn diệp
universal f. (logic học) hàm [phổ dụng, xạn năng]
utility f. hàm lợi ích
varied flow f. hàm dòng biến
vector f. (giải tích) hàm vectơ
vector wave f. hàm sóng vectơ
wave f. hàm sóng
weight f. (thống kê) hàm trọng lượng
zeta f. (giải tích) hàm zeta
zonal hyperspherical f. hàm siêu cầu đới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
function
(mathematics) a mathematical relation such that each element of a given set (the domain of the function) is associated with an element of another set (the range of the function)
Synonyms: mathematical function, single-valued function, map, mapping
what something is used for
the function of an auger is to bore holes
ballet is beautiful but what use is it?
the actions and activities assigned to or required or expected of a person or group
the function of a teacher
the government must do its part
play its role
a relation such that one thing is dependent on another
height is a function of age
price is a function of supply and demand
a formal or official social gathering or ceremony
it was a black-tie function
perform as expected when applied
The washing machine won't go unless it's plugged in
Does this old car still run well?
This old radio doesn't work anymore
Synonyms: work, operate, go, run
Antonyms: malfunction
Similar:
affair: a vaguely specified social event
the party was quite an affair
an occasion arranged to honor the president
a seemingly endless round of social functions
Synonyms: occasion, social occasion, social function
routine: a set sequence of steps, part of larger computer program
Synonyms: subroutine, subprogram, procedure
serve: serve a purpose, role, or function
The tree stump serves as a table
The female students served as a control group
This table would serve very well
His freedom served him well
The table functions as a desk
officiate: perform duties attached to a particular office or place or function
His wife officiated as his private secretary
- function
- functional
- functionary
- functionate
- functioning
- function box
- function key
- functionally
- functionless
- function call
- function code
- function cost
- function hole
- function keys
- function part
- function plan
- function room
- function type
- function unit
- function word
- functionalism
- functionalist
- functionality
- function chart
- function check
- function digit
- function graph
- function table
- function button
- function letter
- function module
- function result
- function switch
- function theory
- functional code
- functional cost
- function diagram
- function element
- function library
- function measure
- function nesting
- function sharing
- functional block
- functional group
- functional logic
- function category
- function key area
- function keyboard
- function of state
- function selector