officiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

officiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm officiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của officiate.

Từ điển Anh Việt

  • officiate

    /ə'fiʃieit/

    * nội động từ

    làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận

    to officiate as host at a dinner party: làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc

    (tôn giáo) làm lễ, hành lễ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • officiate

    * kinh tế

    làm bổn phận

    làm nhiệm vụ

    thi hành chức vụ

    thi hành trách nhiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • officiate

    act in an official capacity in a ceremony or religious ritual, such as a wedding

    Who officiated at your wedding?

    perform duties attached to a particular office or place or function

    His wife officiated as his private secretary

    Synonyms: function