functioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

functioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm functioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của functioning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • functioning

    performing or able to perform its regular function

    a functioning flashlight

    Antonyms: malfunctioning

    Similar:

    operation: process or manner of functioning or operating

    the power of its engine determines its operation

    the plane's operation in high winds

    they compared the cooking performance of each oven

    the jet's performance conformed to high standards

    Synonyms: performance

    function: perform as expected when applied

    The washing machine won't go unless it's plugged in

    Does this old car still run well?

    This old radio doesn't work anymore

    Synonyms: work, operate, go, run

    Antonyms: malfunction

    serve: serve a purpose, role, or function

    The tree stump serves as a table

    The female students served as a control group

    This table would serve very well

    His freedom served him well

    The table functions as a desk

    Synonyms: function

    officiate: perform duties attached to a particular office or place or function

    His wife officiated as his private secretary

    Synonyms: function

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).