operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
operation
/,ɔpə'reiʃn/
* danh từ
sự hoạt động; quá trình hoạt động
to come into operation: bắt đầu hoạt động; đi vào sản xuất (nhà máy)
the operation of thingking: quá trình tư duy
thao tác
hiệu quả, tác dụng
in operation: đang hoạt động, đang có tác dụng
we must extend its operation: chúng ta phải phát huy tác dụng của điều đó
sự giao dịch tài chính
(y học) sự mổ xẻ; ca mổ
(quân sự) cuộc hành quân
(toán học) phép tính, phép toán
operation
phép toán; (điều khiển học) sự làm việc; sử dụng; điều khiển, quản lý
additive o. phép toán cộng tính
algebraic o. phép toán đại số
binary o. phép toán nhị nguyên, phép toán hai ngôi
complementary o.s. phép toán bù
conjugate o.s phép toán liên hợp
counting o. (máy tính) phép đếm
covering o. phép phủ
divisibility closure o. phép đóng chia được
elementary o. phép toán sơ cấp
finitary o. phép toán hữu hạn
functional o. phép toán hàm
imaginary-part o. phép tính phần ảo
inverse o. phép toán ngược
join o. (tô pô) phép toán hợp
linear o. phép toán tuyến tính
repetitive o. (máy tính) phân kỳ (phép giải); sự chu kỳ hoá (phép giải)
stable o. (máy tính) chế độ ổn định
ternary o. phép toán tam nguyên
symbolic o. phép toán ký hiệu
unattended o. (máy tính) công việc tự động hoàn toàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
operation
* kinh tế
cơ sở kinh doanh
địa điểm kinh doanh
doanh nghiệp
hoạt động
kinh doanh
nghiệp vụ
tác nghiệp
* kỹ thuật
công đoạn
công tác
công việc
điều khiển
gia công
hoạt động
làm việc
nguyên công
phép tính
phép toán
quá trình thao tác
sự chạy máy
sự điều hành
sự gia công
sự hoạt động
sự khai thác
sự làm việc
sự tác động
sự thao tác
sự vận hành
sự xử lý
thủ thuật
tính toán
vận hành
xây dựng:
kinh doanh
hóa học & vật liệu:
tác nghiệp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
operation
the state of being in effect or being operative
that rule is no longer in operation
a business especially one run on a large scale
a large-scale farming operation
a multinational operation
they paid taxes on every stage of the operation
they had to consolidate their operations
a planned activity involving many people performing various actions
they organized a rescue operation
the biggest police operation in French history
running a restaurant is quite an operation
consolidate the companies various operations
(computer science) data processing in which the result is completely specified by a rule (especially the processing that results from a single instruction)
it can perform millions of operations per second
activity by a military or naval force (as a maneuver or campaign)
it was a joint operation of the navy and air force
Synonyms: military operation
a medical procedure involving an incision with instruments; performed to repair damage or arrest disease in a living body
they will schedule the operation as soon as an operating room is available
he died while undergoing surgery
Synonyms: surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process
a process or series of acts especially of a practical or mechanical nature involved in a particular form of work
the operations in building a house
certain machine tool operations
Synonyms: procedure
process or manner of functioning or operating
the power of its engine determines its operation
the plane's operation in high winds
they compared the cooking performance of each oven
the jet's performance conformed to high standards
Synonyms: functioning, performance
the activity of operating something (a machine or business etc.)
her smooth operation of the vehicle gave us a surprisingly comfortable ride
Similar:
process: (psychology) the performance of some composite cognitive activity; an operation that affects mental contents
the process of thinking
the cognitive operation of remembering
Synonyms: cognitive process, mental process, cognitive operation
mathematical process: (mathematics) calculation by mathematical methods
the problems at the end of the chapter demonstrated the mathematical processes involved in the derivation
they were learning the basic operations of arithmetic
Synonyms: mathematical operation
- operation
- operations
- operational
- operation box
- operationally
- operation area
- operation code
- operation mode
- operation part
- operationalism
- operationalist
- operation cycle
- operation field
- operation nudge
- operation ratio
- operation sheet
- operation table
- operation trial
- operations room
- operation factor
- operation ground
- operation manual
- operation number
- operation system
- operational cell
- operational cost
- operational data
- operational life
- operational mode
- operational sign
- operational test
- operational time
- operation channel
- operation console
- operation control
- operation costing
- operation counter
- operation decoder
- operation drawing
- operation manager
- operation mistake
- operation service
- operational audit
- operational cycle
- operational delay
- operational error
- operational order
- operational range
- operations center
- operations manual