operationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operationally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • operationally

    in respect to operation

    reported the machine operationally satisfactory

    a well-trained staff that is operationally adequate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).