mathematical operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mathematical operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematical operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematical operation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mathematical operation

    Similar:

    mathematical process: (mathematics) calculation by mathematical methods

    the problems at the end of the chapter demonstrated the mathematical processes involved in the derivation

    they were learning the basic operations of arithmetic

    Synonyms: operation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).