mathematical astronomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mathematical astronomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematical astronomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematical astronomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mathematical astronomy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thiên văn toán học