mathematical logic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mathematical logic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematical logic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematical logic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mathematical logic

    * kỹ thuật

    lôgic ký hiệu

    lôgic toán

    lôgic toán học

    toán & tin:

    luận lý toán học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mathematical logic

    Similar:

    symbolic logic: any logical system that abstracts the form of statements away from their content in order to establish abstract criteria of consistency and validity

    Synonyms: formal logic