mathematical physics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mathematical physics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematical physics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematical physics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mathematical physics

    * kỹ thuật

    vật lý toán