mathematical function nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mathematical function nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematical function giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematical function.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mathematical function

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàm số học

    hàm toán học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mathematical function

    Similar:

    function: (mathematics) a mathematical relation such that each element of a given set (the domain of the function) is associated with an element of another set (the range of the function)

    Synonyms: single-valued function, map, mapping