mathematical geography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mathematical geography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematical geography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematical geography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mathematical geography

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    địa lý toán học