mathematical group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mathematical group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematical group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematical group.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mathematical group

    Similar:

    group: a set that is closed, associative, has an identity element and every element has an inverse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).