mathematical model nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mathematical model nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematical model giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematical model.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mathematical model

    * kinh tế

    mô hình toán học

    * kỹ thuật

    mô hình toán học