mathematical proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mathematical proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mathematical proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mathematical proof.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mathematical proof

    proof of a mathematical theorem

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).