formal logic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formal logic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formal logic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formal logic.

Từ điển Anh Việt

  • formal logic

    (Tech) luận lý hình thức

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formal logic

    * kỹ thuật

    lôgic hình thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formal logic

    Similar:

    symbolic logic: any logical system that abstracts the form of statements away from their content in order to establish abstract criteria of consistency and validity

    Synonyms: mathematical logic