formal logic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formal logic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formal logic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formal logic.
Từ điển Anh Việt
formal logic
(Tech) luận lý hình thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formal logic
* kỹ thuật
lôgic hình thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formal logic
Similar:
symbolic logic: any logical system that abstracts the form of statements away from their content in order to establish abstract criteria of consistency and validity
Synonyms: mathematical logic
Từ liên quan
- formal
- formalin
- formally
- formalise
- formalism
- formalist
- formality
- formalize
- formal law
- formalised
- formalized
- formalness
- formalwear
- formalistic
- formalities
- formal entry
- formal logic
- formal order
- formal proof
- formaldehyde
- formal clause
- formal defect
- formal demand
- formal denial
- formal garden
- formal notice
- formal system
- formal theory
- formalisation
- formalization
- formal algebra
- formal invoice
- formal receipt
- formal refusal
- formal argument
- formal contract
- formal document
- formal language
- formal relation
- formal solution
- formal agreement
- formal axiomatic
- formal incidence
- formal inference
- formal lie group
- formal objection
- formal parameter
- formal semantics
- formal axiomatics
- formal advertising