formally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formally.
Từ điển Anh Việt
formally
* phó từ
chính thức
formally
về mặt hình thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formally
with official authorization
the club will be formally recognized
Synonyms: officially
in a formal manner
he was dressed rather formally
Antonyms: informally