informally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

informally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm informally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của informally.

Từ điển Anh Việt

  • informally

    * phó từ

    thân mật, thân tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • informally

    without formality

    he visited us informally

    Antonyms: formally

    Similar:

    colloquially: with the use of colloquial expressions

    this building is colloquially referred to as The Barn

    Synonyms: conversationally