conversationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conversationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conversationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conversationally.

Từ điển Anh Việt

  • conversationally

    xem conversation

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conversationally

    Similar:

    colloquially: with the use of colloquial expressions

    this building is colloquially referred to as The Barn

    Synonyms: informally