officially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
officially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm officially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của officially.
Từ điển Anh Việt
officially
/ə'fiʃəli/
* phó từ
chính thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
officially
in an official role
officially, he is in charge
officially responsible
Antonyms: unofficially
Similar:
formally: with official authorization
the club will be formally recognized