unofficially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unofficially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unofficially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unofficially.
Từ điển Anh Việt
unofficially
xem unofficial
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unofficially
without official authorization
he had made some money on the side
Synonyms: on the side
not in an official capacity
unofficially, he serves as the treasurer
Antonyms: officially