formalistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formalistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formalistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formalistic.
Từ điển Anh Việt
formalistic
/,fɔ:mə'listik/
* tính từ
hình thức, hình thức chủ nghĩa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formalistic
concerned with or characterized by rigorous adherence to recognized forms (especially in religion or art)
highly formalized plays like `Waiting for Godot'
Synonyms: formalized, formalised