formalised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formalised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formalised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formalised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formalised
Similar:
formalize: make formal or official
We formalized the appointment and gave him a title
Synonyms: formalise
validate: declare or make legally valid
Synonyms: formalize, formalise
Antonyms: invalidate
formalistic: concerned with or characterized by rigorous adherence to recognized forms (especially in religion or art)
highly formalized plays like `Waiting for Godot'
Synonyms: formalized
formalized: given formal standing or endorsement; made official or legitimate by the observance of proper procedures
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).