formalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formalize.

Từ điển Anh Việt

  • formalize

    /'fɔ:məlaiz/ (formalise) /'fɔ:məlaiz/

    * ngoại động từ

    nghi thức hoá, trang trọng hoá

    chính thức hoá

    làm thành hình thức chủ nghĩa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • formalize

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hình thức hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formalize

    make formal or official

    We formalized the appointment and gave him a title

    Synonyms: formalise

    Similar:

    validate: declare or make legally valid

    Synonyms: formalise

    Antonyms: invalidate