validate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
validate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm validate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của validate.
Từ điển Anh Việt
validate
/'vælideit/
* ngoại động từ
làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
validate
* kinh tế
công nhận có giá trị
làm cho có hiệu lực
làm cho được hữu hiệu
* kỹ thuật
hợp thức hóa
làm hợp lệ
phê chuẩn
phê duyệt
xây dựng:
kiểm nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
validate
declare or make legally valid
Synonyms: formalize, formalise
Antonyms: invalidate
prove valid; show or confirm the validity of something
Antonyms: invalidate
give evidence for
Synonyms: corroborate
make valid or confirm the validity of
validate a ticket
Antonyms: invalidate