invalidate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invalidate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invalidate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invalidate.
Từ điển Anh Việt
invalidate
/in'vælideit/
* ngoại động từ
làm mất hiệu lực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho không có căn cứ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invalidate
declare invalid
The contract was annulled
void a plea
Synonyms: annul, quash, void, avoid, nullify
Antonyms: validate
show to be invalid
Synonyms: nullify
Antonyms: validate
take away the legal force of or render ineffective
invalidate a contract
Antonyms: validate
Similar:
cancel: make invalid for use
cancel cheques or tickets