nullify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nullify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nullify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nullify.

Từ điển Anh Việt

  • nullify

    /'nʌlifai/

    * ngoại động từ

    huỷ bỏ; làm thành vô hiệu

  • nullify

    hàm triệt tiêu, đưa về không

Từ điển Anh Anh - Wordnet