nullify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nullify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nullify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nullify.
Từ điển Anh Việt
nullify
/'nʌlifai/
* ngoại động từ
huỷ bỏ; làm thành vô hiệu
nullify
hàm triệt tiêu, đưa về không
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nullify
Similar:
invalidate: declare invalid
The contract was annulled
void a plea
Synonyms: annul, quash, void, avoid
Antonyms: validate
invalidate: show to be invalid
Antonyms: validate
neutralize: make ineffective by counterbalancing the effect of
Her optimism neutralizes his gloom
This action will negate the effect of my efforts
Synonyms: neutralise, negate