quash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quash.
Từ điển Anh Việt
quash
/kwɔʃ/
* ngoại động từ
(pháp lý) huỷ bỏ, bác đi
to quash the verdic: huỷ bỏ bản án
dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quash
Similar:
repress: put down by force or intimidation
The government quashes any attempt of an uprising
China keeps down her dissidents very efficiently
The rich landowners subjugated the peasants working the land
Synonyms: keep down, subdue, subjugate, reduce
invalidate: declare invalid
The contract was annulled
void a plea
Synonyms: annul, void, avoid, nullify
Antonyms: validate