quash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quash.

Từ điển Anh Việt

  • quash

    /kwɔʃ/

    * ngoại động từ

    (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi

    to quash the verdic: huỷ bỏ bản án

    dập tắt, dẹp yên, đàn áp (một cuộc nổi loạn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet