quashable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quashable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quashable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quashable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quashable

    * kinh tế

    có thể hủy

    có thể hủy bỏ