keep down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keep down

    * kỹ thuật

    giữ lại

    hóa học & vật liệu:

    nén lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep down

    manage not to throw up

    Antonyms: vomit

    Similar:

    number: place a limit on the number of

    repress: put down by force or intimidation

    The government quashes any attempt of an uprising

    China keeps down her dissidents very efficiently

    The rich landowners subjugated the peasants working the land

    Synonyms: quash, subdue, subjugate, reduce