keep tabs on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep tabs on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep tabs on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep tabs on.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep tabs on

    keep a record on or watch attentively

    The government keeps tabs on the dissidents

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).