keep flat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep flat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep flat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep flat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keep flat

    * kinh tế

    đặt ngang

    đừng gấp lại