keep to oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep to oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep to oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep to oneself.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep to oneself

    shun the company of others

    The new student keeps to herself

    withhold information

    I kept your little secret to myself all these years

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).