keep going nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keep going nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep going giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep going.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keep going

    Similar:

    run on: continue uninterrupted

    The disease will run on unchecked

    The party kept going until 4 A.M.

    tide over: suffice for a period between two points

    This money will keep us going for another year

    Synonyms: bridge over

    patronize: be a regular customer or client of

    We patronize this store

    Our sponsor kept our art studio going for as long as he could

    Synonyms: patronise, patronage, support

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).