tide over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tide over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tide over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tide over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tide over

    suffice for a period between two points

    This money will keep us going for another year

    Synonyms: bridge over, keep going

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).