tide-table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tide-table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tide-table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tide-table.
Từ điển Anh Việt
tide-table
/'taid,teibl/
* danh từ
bảng tín hiệu chỉ thuỷ triều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tide-table
* kỹ thuật
bảng thủy triều