tide-power plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tide-power plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tide-power plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tide-power plant.

Từ điển Anh Việt

  • tide-power plant

    /'taid,pauə'plɑ:nt/

    * danh từ

    nhà máy điện thuỷ triều

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tide-power plant

    * kỹ thuật

    nhà máy điện thủy triều