tide-waiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tide-waiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tide-waiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tide-waiter.

Từ điển Anh Việt

  • tide-waiter

    /'taid,weitə/

    * danh từ

    nhân viên thuế quan