bridge over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bridge over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridge over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridge over.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bridge over

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    bắc cầu qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bridge over

    Similar:

    tide over: suffice for a period between two points

    This money will keep us going for another year

    Synonyms: keep going

    bridge: connect or reduce the distance between