bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridge.

Từ điển Anh Việt

  • bridge

    /bridʤ/

    * danh từ

    (đánh bài) brit

    * danh từ

    cái cầu

    sống (mũi)

    cái ngựa đàn (viôlông, ghita...)

    (vật lý) cầu

    resistancy bridge: cầu tần cao

    (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng

    bridge of gold; golden bridge

    đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận

    to burn one's bridge

    (xem) burn

    * ngoại động từ

    xây cầu qua (sông...)

    vắt ngang

    the rainbow bridges the sky: cầu vồng bắt ngang bầu trời

    vượt qua, khắc phục

    to bridge over the difficulties: vượt qua những khó khăn

    to bridge the gap

    lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ

  • bridge

    (Tech) cầu; cầu đo; bắc/nối cầu (đ)

  • bridge

    (kỹ thuật) cầu

    suspension b. (kỹ thuật) cầu treo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bridge

    * kinh tế

    đài chỉ huy

    * kỹ thuật

    bắc cầu

    cái cầu

    cái ngàm

    cái tốc

    cầu đo

    cầu thử nghiệm

    cầu vượt đường sắt

    đê quai

    đường sun điện

    giàn cầu

    tấm chắn bảo vệ

    tấm ngăn

    xây dựng:

    cầu

    điện:

    cầu (đo)

    cầu điện

    cầu đo điện

    y học:

    cầu răng

    cầu, cầu nối

    cơ khí & công trình:

    giá hình cổng

    giá hình cổng (máy)

    hóa học & vật liệu:

    liên kết cầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bridge

    a structure that allows people or vehicles to cross an obstacle such as a river or canal or railway etc.

    Synonyms: span

    a circuit consisting of two branches (4 arms arranged in a diamond configuration) across which a meter is connected

    Synonyms: bridge circuit

    something resembling a bridge in form or function

    his letters provided a bridge across the centuries

    the hard ridge that forms the upper part of the nose

    her glasses left marks on the bridge of her nose

    any of various card games based on whist for four players

    a wooden support that holds the strings up

    a denture anchored to teeth on either side of missing teeth

    Synonyms: bridgework

    the link between two lenses; rests on the nose

    Synonyms: nosepiece

    an upper deck where a ship is steered and the captain stands

    Synonyms: bridge deck

    connect or reduce the distance between

    Synonyms: bridge over

    make a bridge across

    bridge a river

    cross over on a bridge