nosepiece nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nosepiece nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nosepiece giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nosepiece.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nosepiece

    armor plate that protects the nose

    Similar:

    noseband: a strap that is the part of a bridle that goes over the animal's nose

    bridge: the link between two lenses; rests on the nose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).