noseband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

noseband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noseband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noseband.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • noseband

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    dải mũi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • noseband

    a strap that is the part of a bridle that goes over the animal's nose

    Synonyms: nosepiece