bridgeboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bridgeboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridgeboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridgeboard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bridgeboard

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ván cầu