bridgeware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bridgeware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridgeware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridgeware.

Từ điển Anh Việt

  • bridgeware

    (Tech) chuyển kiện, chương trình bắc cầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bridgeware

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chương trình cầu nối

    chương trình chuyển tiếp